Có 2 kết quả:

耐火砖 nài huǒ zhuān ㄋㄞˋ ㄏㄨㄛˇ ㄓㄨㄢ耐火磚 nài huǒ zhuān ㄋㄞˋ ㄏㄨㄛˇ ㄓㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) refractory brick
(2) firebrick

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) refractory brick
(2) firebrick

Bình luận 0